Thông tin sản phẩm
- Công suất (HP/KW): 7.5-5.6
- Lưu lượng (l/phút): 1120
- Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 890
- Số xi lanh đầu nén: 2
- Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
- Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
- Dung tích bình chứa khí (L): 228
- Điện áp sử dụng (V): 380
- Trọng lượng (kg): 301
- Kích thức DxRxC (mm): 1610x700x1150
Những thông số của máy có thể thay đổi mà không cần báo trước
Reviews
There are no reviews yet.